Biểu mẫu 01
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp : ỦY BAN NHÂNDÂN QUẬN 4
Tên cơ sở giáo dục : TRƯỜNG MẦM NON 12
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2016-2017
STT
|
Nội dung
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
I
|
Mức độ về sức khỏe mà trẻ em sẽ đạt được
|
- 100% trẻ được khám sức khỏe định kỳ 2 lần 1 năm
- Giảm tỷ lệ trẻ Suy dinh dưỡng thể còi, nhẹ cân còn dưới 1%
- Giảm trẻ dư cân, béo phì 30%
|
- 100% trẻ được khám sức khỏe định kỳ 2 lần 1 năm
- Giảm tỷ lệ trẻ Suy dinh dưỡng thể còi, nhẹ cân còn dưới 1%
- Giảm trẻ dư cân, béo phì 30%
|
II
|
Mức độ về năng lực và hành vi mà trẻ em sẽ đạt được
|
Hình thành các thói quen phù hợp với độ tuổi của trẻ, với yêu cầu của xã hội hiện đại và truyền thống văn hóa tốt đẹp của dân tộc
|
Hình thành các thói quen phù hợp với độ tuổi của trẻ, với yêu cầu của xã hội hiện đại và truyền thống văn hóa tốt đẹp của dân tộc
|
III
|
Chương trình chăm sóc giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ
|
Thực hiện Chương trình Giáo dục Mầm non do Bộ giáo dục quyđịnh
|
Thực hiện Chương trình Giáo dục Mầm non do Bộ giáo dục quy định
|
IV
|
Các điều kiện nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục
|
Bảo đảm điều kiện cơ sở vật chất, trang thiết bị , đồ dùng đồ chơi an toàn tuyệt đối cho trẻ.
|
Bảo đảm điều kiện cơ sở vật chất, trang thiết bị , đồ dùng đồ chơi an toàn tuyệt đối cho trẻ.
|
Quận 4 , ngày 20 tháng 9 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
Biểu mẫu 02
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp : ỦY BAN NHÂNDÂN QUẬN 4
Tên cơ sở giáo dục : TRƯỜNG MẦM NON 12
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế,
năm học 2016- 2017
Đơn vị tính: trẻ em
STT
|
Nội dung
|
Tổng số trẻ em
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
3-12 tháng tuổi
|
13-24 tháng
tuổi
|
25-36 tháng
tuổi
|
3-4 tuổi
|
4-5
tuổi
|
5-6
tuổi
|
I
|
Tổng số trẻ em
|
317
|
|
|
40
|
57
|
119
|
101
|
1
|
Số trẻ em nhóm ghép
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Số trẻ em 1 buổi/ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Số trẻ em 2 buổi/ngày
|
317
|
|
|
40
|
57
|
119
|
101
|
4
|
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập
|
0
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Số trẻ em được tổ chức ăn
tại cơ sở
|
295
|
|
|
40
|
57
|
119
|
88
|
III
|
Số trẻ em được kiểm tra
định kỳ sức khỏe
|
317
|
|
|
40
|
57
|
119
|
101
|
IV
|
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng
|
317
|
|
|
40
|
57
|
119
|
101
|
V
|
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em
|
317
|
|
|
40
|
57
|
119
|
101
|
1
|
Kênh bình thường
|
|
|
|
32
|
47
|
94
|
80
|
2
|
Số trẻ em suy dinh dưỡng chiều cao
|
|
|
|
3
|
1
|
2
|
1
|
3
|
Số trẻ em suy dinh dưỡng cân nặng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số trẻ em suy dinh dưỡng thể còi
|
|
|
|
1
|
1
|
1
|
0
|
5
|
Số trẻ em dư cân
|
|
|
|
3
|
7
|
14
|
16
|
6
|
Số trẻ em béo phì
|
|
|
|
1
|
1
|
9
|
4
|
VI
|
Số trẻ em học chương trình giáo dục mầm non
|
317
|
|
|
40
|
57
|
119
|
101
|
1
|
Đối với nhà trẻ
|
40
|
|
|
40
|
|
|
|
|
Chương trình giáo dục mầm non
|
40
|
|
|
40
|
|
|
|
2
|
Đối với mẫu giáo
|
277
|
|
|
|
57
|
119
|
101
|
|
Chương trình giáo dục mầm non
|
277
|
|
|
|
57
|
119
|
101
|
Quận 4 , ngày 20 tháng 9 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
Biểu mẫu 03
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp : ỦY BAN NHÂNDÂN QUẬN 4
Tên cơ sở giáo dục: TRƯỜNG MẦM NON 12
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non
năm học 2016-2017
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Tổng số phòng
|
11
|
Số m2 /trẻ
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
11
|
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
0
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
0
|
-
|
III
|
Số điểm trường
|
7
|
-
|
IV
|
Tổng diện tích đất toàn trường (m2)
|
1168m2/317 trẻ
|
3,68 m2/1 trẻ
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi (m2)
|
0
|
|
VI
|
Tổng diện tích một số loại phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2)
|
530 m2
|
|
2
|
Diện tích phòng ngủ (m2)
|
|
|
3
|
Diện tích phòng vệ sinh (m2)
|
20 m2
|
|
4
|
Diện tích hiên chơi (m2)
|
76,4 m2
|
|
5
|
Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2)
|
51,6m2
|
|
VI
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
|
10 bộ
|
|
VIII
|
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v…
|
- 9 máy vi tính
- 1 máy ảnh
|
|
IX
|
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác
|
|
|
1
|
Ti vi
|
11
|
|
2
|
Nhạc cụ ( Đàn organ, ghi ta, trống)
|
3
|
|
3
|
Máy phô tô
|
1
|
|
4
|
Catsset
|
11
|
|
5
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
11
|
|
6
|
Bảng Tương tác
|
01
|
|
7
|
Bàn ghế đúng quy cách
|
320 bộ
|
1 bé /1 bộ
|
|
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/trẻ em
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
10
|
10
|
|
0,06
|
|
2
|
Chưa đạt chuẩn
vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
|
|
Có
|
Không
|
XI
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XII
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
|
x
|
XIII
|
Kết nối internet (ADSL)
|
x
|
|
XIV
|
Trang thông tin điện tử(website)của cơ sở giáo dục
|
mamnon12.e-school
|
|
XV
|
Tường rào xây
|
|
x
|
Quận 4 , ngày 20 tháng 9 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
Biểu mẫu 04
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp: ỦY BAN NHÂNDÂN QUẬN 4
Tên cơ sở giáo dục : TRƯỜNG MẦM NON 12
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2016-2017
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Hình thức tuyển dụng
|
Trình độ đào tạo
|
Ghi chú
|
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu )
|
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)
|
Tiến sĩ
|
Thạc sĩ
|
Đại học
|
Cao đẳng
|
Trung cấp
|
Dưới Trung cấp
|
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Giáo viên
|
19
|
19 Biên chế
|
|
|
|
11
|
8
|
0
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
3
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
1
|
1 Biên chế
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
2
|
2 Biên chế
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
1
|
1 Biên chế
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
1
|
|
1 Hợp đồng
|
|
|
|
|
|
1
|
|
3
|
Thủ quỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên y tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nhân viên thư viện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Nhân viên khác :
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
|
..
|
Bảo vệ
Phục vụ
Cấp dưỡng
Bảo mẫu
|
2
3
3
1
|
1 Biên chế
1 Biên chế
|
2 Hợp đồng 68
3 Hợp đồng 68
2 Hợp đồng 68
|
|
|
|
|
|
|
|
Quận , ngày 20 tháng 9 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị